Có 3 kết quả:
一秘 yī mì ㄧ ㄇㄧˋ • 医密 yī mì ㄧ ㄇㄧˋ • 醫密 yī mì ㄧ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
first secretary
giản thể
Từ điển Trung-Anh
patient confidentiality (medicine)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
patient confidentiality (medicine)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh